Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

Ngày 28/03/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2019

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1.       

8340101

Quản Trị Kinh Doanh

Quản lý công nghiệp

2.       

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

3.       

8340405

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

4.       

8420201

Công Nghệ Sinh Học

Kỹ thuật hóa học

5.       

8440214

Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý

Kỹ thuật xây dựng

6.       

8460112

Toán Ứng Dụng

Khoa học ứng dụng

7.       

8460107

Khoa Học Tính Toán

Khoa học ứng dụng

8.       

8480101

Khoa Học Máy Tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

9.       

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

10.  

8510602

Quản Lý Năng Lượng

Điện – Điện tử

11.  

8520101

Cơ Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

12.  

8520103

Kỹ Thuật Cơ Khí

Cơ khí

13.  

8520114

Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

Cơ khí

14.  

8520115

Kỹ Thuật Nhiệt

Cơ khí

15.  

8520116

Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật giao thông

16.  

8520117

Kỹ Thuật Công Nghiệp

Cơ khí

17.  

8520120

Kỹ Thuật Hàng Không

Kỹ thuật giao thông

18.  

8520201

Kỹ Thuật Điện

Điện – Điện tử

19.  

8520203

Kỹ Thuật Điện Tử

Điện – Điện tử

20.  

8520208

Kỹ Thuật Viễn Thông

Điện – Điện tử

21.  

8520216

Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa

Điện – Điện tử

22.  

8520301

Kỹ Thuật Hóa Học

Kỹ thuật hóa học

23.  

8520305

Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

24.  

8520309

Kỹ Thuật Vật Liệu

Công nghệ vật liệu

25.  

8520320

Kỹ Thuật Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

26.  

8520401

Vật Lý Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

27.  

8520501

Kỹ Thuật Địa Chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

28.  

8520503

Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ

Kỹ thuật xây dựng

29.  

8520604

Kỹ Thuật Dầu Khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

30.  

8540101

Công Nghệ Thực Phẩm

Kỹ thuật hóa học

31.  

8580201

Kỹ Thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

32.  

8580202

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy

Kỹ thuật xây dựng

33.  

8580203

Kỹ Thuật Công Trình Biển

Kỹ thuật xây dựng

34.  

8580204

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm

Kỹ thuật xây dựng

35.  

8580205

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông

Kỹ thuật xây dựng

36.  

8580211

Địa kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

37.  

8580212

Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước

Kỹ thuật xây dựng

38.  

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

39.  

8850101

Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

40.
8540204
Công nghệ Dệt, May (dự kiến tuyển sinh từ năm 2019 - đợt 2)
Cơ khí

 Tuyển sinh Sau Đại Học - Đại học Bách Khoa - ĐHQG Tp.HCM

Ngày 28/03/2024

Danh mục ngành đào tạo trình độ Thạc Sĩ 2019

TT

Mã số

Tên ngành

Khoa quản lý ngành

1.       

8340101

Quản Trị Kinh Doanh

Quản lý công nghiệp

2.       

8340402

Chính sách công

Môi trường và Tài nguyên

3.       

8340405

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

4.       

8420201

Công Nghệ Sinh Học

Kỹ thuật hóa học

5.       

8440214

Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý

Kỹ thuật xây dựng

6.       

8460112

Toán Ứng Dụng

Khoa học ứng dụng

7.       

8460107

Khoa Học Tính Toán

Khoa học ứng dụng

8.       

8480101

Khoa Học Máy Tính

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

9.       

8480201

Công nghệ thông tin

Khoa học & Kỹ thuật máy tính

10.  

8510602

Quản Lý Năng Lượng

Điện – Điện tử

11.  

8520101

Cơ Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

12.  

8520103

Kỹ Thuật Cơ Khí

Cơ khí

13.  

8520114

Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

Cơ khí

14.  

8520115

Kỹ Thuật Nhiệt

Cơ khí

15.  

8520116

Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật giao thông

16.  

8520117

Kỹ Thuật Công Nghiệp

Cơ khí

17.  

8520120

Kỹ Thuật Hàng Không

Kỹ thuật giao thông

18.  

8520201

Kỹ Thuật Điện

Điện – Điện tử

19.  

8520203

Kỹ Thuật Điện Tử

Điện – Điện tử

20.  

8520208

Kỹ Thuật Viễn Thông

Điện – Điện tử

21.  

8520216

Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa

Điện – Điện tử

22.  

8520301

Kỹ Thuật Hóa Học

Kỹ thuật hóa học

23.  

8520305

Kỹ Thuật Hóa Dầu và Lọc dầu

Kỹ thuật hóa học

24.  

8520309

Kỹ Thuật Vật Liệu

Công nghệ vật liệu

25.  

8520320

Kỹ Thuật Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

26.  

8520401

Vật Lý Kỹ Thuật

Khoa học ứng dụng

27.  

8520501

Kỹ Thuật Địa Chất

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

28.  

8520503

Kỹ Thuật Trắc Địa - Bản Đồ

Kỹ thuật xây dựng

29.  

8520604

Kỹ Thuật Dầu Khí

Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí

30.  

8540101

Công Nghệ Thực Phẩm

Kỹ thuật hóa học

31.  

8580201

Kỹ Thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

32.  

8580202

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy

Kỹ thuật xây dựng

33.  

8580203

Kỹ Thuật Công Trình Biển

Kỹ thuật xây dựng

34.  

8580204

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm

Kỹ thuật xây dựng

35.  

8580205

Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông

Kỹ thuật xây dựng

36.  

8580211

Địa kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

37.  

8580212

Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước

Kỹ thuật xây dựng

38.  

8580302

Quản lý xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

39.  

8850101

Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường

Môi trường và Tài nguyên

40.
8540204
Công nghệ Dệt, May (dự kiến tuyển sinh từ năm 2019 - đợt 2)
Cơ khí

© Bản quyền của Phòng đào tạo Sau đại học - Trường ĐH Bách Khoa TP.HCM 2012